QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2023 Ngày cập nhật 05/08/2024
|
UBND Xã: Phú Mỹ |
|
Biểu số 117/CK TC - NSNN |
|
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2023 |
|
|
(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn) |
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
|
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN |
QUYẾT TOÁN |
SO SÁNH (%) |
|
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
|
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 = 3/1 |
6 = 4/2 |
|
|
Tổng số thu |
45,003,000,000 |
15,003,000,000 |
64,580,384,771 |
47,204,545,421 |
143.50 |
314.63 |
|
I |
Các khoản thu 100% |
393,000,000 |
393,000,000 |
883,885,135 |
883,885,135 |
224.91 |
224.91 |
|
1 |
Phí, lệ phí |
53,000,000 |
53,000,000 |
67,142,000 |
67,142,000 |
126.68 |
126.68 |
|
1.1 |
Phí, lệ phí |
30,000,000 |
30,000,000 |
36,442,000 |
36,442,000 |
121.47 |
121.47 |
|
1.2 |
Lệ phí môn bài |
23,000,000 |
23,000,000 |
30,700,000 |
30,700,000 |
133.48 |
133.48 |
|
2 |
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác |
210,000,000 |
210,000,000 |
705,372,135 |
705,372,135 |
335.89 |
335.89 |
|
2.1 |
Thu từ quỹ đất công ích |
80,000,000 |
80,000,000 |
100,946,265 |
100,946,265 |
126.18 |
126.18 |
|
2.2 |
Thu tiền đền bù khi nhà nước thu hồi đất |
|
|
494,409,620 |
494,409,620 |
|
|
|
2.3 |
Thu các loại đất khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
|
|
|
2.4 |
Thu hồ tôm, mặt nước |
100,000,000 |
100,000,000 |
110,016,250 |
110,016,250 |
110.02 |
110.02 |
|
3 |
Thu tiền phạt |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu phạt, tịch thu khác theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thu hồi các khoản chi năm trước |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Đóng góp của nhân dân theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thu khác |
130,000,000 |
130,000,000 |
111,371,000 |
111,371,000 |
85.67 |
85.67 |
|
8.1 |
Lô quầy chợ |
80,000,000 |
80,000,000 |
70,371,000 |
70,371,000 |
87.96 |
87.96 |
|
8.2 |
Thu khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
82.00 |
82.00 |
|
II |
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) |
41,650,000,000 |
11,650,000,000 |
24,616,109,287 |
7,240,269,937 |
59.10 |
62.15 |
|
1 |
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
20,000,000 |
20,000,000 |
12,705,358 |
12,705,358 |
63.53 |
63.53 |
|
2 |
Lệ phí trước bạ nhà, đất |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
567,331,891 |
567,331,891 |
56.73 |
56.73 |
|
3 |
Thu tiền sử dụng đất |
40,000,000,000 |
10,000,000,000 |
23,167,785,800 |
5,791,946,450 |
57.92 |
57.92 |
|
4 |
Thuế giá trị gia tăng+ thuế thu nhập doanh nhiệp |
420,000,000 |
420,000,000 |
623,881,638 |
623,881,638 |
148.54 |
148.54 |
|
5 |
Thuế thu nhập cá nhân |
210,000,000 |
210,000,000 |
242,725,196 |
242,725,196 |
115.58 |
115.58 |
|
6 |
Thu khác ngoài quốc doanh |
|
|
1,679,404 |
1,679,404 |
|
|
|
III |
Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Thu chuyển nguồn |
|
|
35,176,411,022 |
35,176,411,022 |
|
|
|
V |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên |
2,960,000,000 |
2,960,000,000 |
3,903,979,327 |
3,903,979,327 |
131.89 |
131.89 |
|
1 |
Thu bổ sung cân đối |
2,910,000,000 |
2,910,000,000 |
2,910,000,000 |
2,910,000,000 |
100.00 |
100.00 |
|
2 |
Thu bổ sung có mục tiêu |
50,000,000 |
50,000,000 |
993,979,327 |
993,979,327 |
1,987.96 |
1,987.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin khác
|